division nghĩa là gì - BONGDATV
division nghĩa là gì - BONGDATV
Regular price
VND 70.722
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 70.722
Unit price
/
per
division nghĩa là gì: "divided" là gì? Nghĩa của từ divided trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt,division - Wiktionary tiếng Việt,Đâu là sự khác biệt giữa "department" và "division" và "section",Cấu Trúc và Cách Dùng từ Divide trong câu Tiếng Anh,
Share
"divided" là gì? Nghĩa của từ divided trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
verb. append , attach , collect , combine , connect , couple , gather , join , link , unite , hold , keep , maintain , retain , disarrange , disorganize , agree , convince , persuade. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Divide ». Từ điển: Toán & tin.
division - Wiktionary tiếng Việt
division trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng division (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Đâu là sự khác biệt giữa "department" và "division" và "section"
Thông dụng. Danh từ. Sự chia; sự phân chia. division of labour. sự phân chia lao động. (toán học) phép chia. Sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh. to cause a division between ... gây chia rẽ giữa... Sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa. Sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...) to come to a division.
Cấu Trúc và Cách Dùng từ Divide trong câu Tiếng Anh
division. volume_up. UK /dɪˈvɪʒn/ noun (mass noun) 1. the action of separating something into parts or the process of being separated the division of the land into small fields a gene that helps regulate cell division the distribution of something separated into parts the division of his estates between the two branches of his family (count ...